Có 2 kết quả:

錯怪 cuò guài ㄘㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ错怪 cuò guài ㄘㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to blame sb wrongly

Từ điển Trung-Anh

to blame sb wrongly